| Điện áp vào/Input | 380V |
| Điện áp ra/Output | 200V - 220V ( 2 ~ 3%) |
| Tần số/Frequency | 50HZ/60HZ |
| Nguyên lý hoạt động/Operational principle | Biến áp tự ngẫu hoặc biến áp cách ly / Isolation or Not insolated |
| Bảo vệ quá tải/Overload protection | CB tự động/Automatic knife |
| Độ ồn/Noise level | ≤ 40dB |
| Nhiệt độ môi trường/Environment temperature | -5 - 45˚C |
| Hiển thị/Display | Lap, Ampe, Voltage |
| Điện trở cách điện/Insulation | Lớn hơn 5MΩ ở điện áp 1000VDC/Greater than 5MΩ at 1000VDC |
| Độ bền điện - Dielectric Strenght | Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút/Tested at AC 2000V for 1 min |
| Kiểu dáng - Style | Kiểu dáng thay đổi không cần báo trước/ The design can be changed without prior notice
|